Xi lanh TN25x60S
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước lỗ khoan (mm) | Hành trình tiêu chuẩn (mm) | Hành trình tối đa (mm) |
10 | 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 | 100 |
16 | 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 125 150 175 200 | 200 |
20 | 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 125 150 175 200 | 200 |
25 | 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 125 150 175 200 | 200 |
32 | 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 125 150 175 200 | 200 |
Giá Xi lanh TN25x60S có thể thay đổi theo từng thời điểm, tùy số lượng và dự án vì vậy hãy liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ:
HOTLINE tư vấn miễn phí: 0931 265 789
Theo dõi chúng tôi để cập nhật những khuyến mại và thông tin mới:
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.